diêm tiêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diêm tiêu+
- Saltpetre
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diêm tiêu"
- Những từ có chứa "diêm tiêu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
phillumenist pluto dandify consumption digestion annihilate swell plutonian digest sumptuary more...
Lượt xem: 544